Chú thích Absolute_First_Album

  1. “T-ara Absolute First Album Repackeged” (bằng tiếng Đài Loan). Alpha Music. 7 tháng 10 năm 2010. Truy cập 27 tháng 6 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. “T-ara – 'Absolute First Album'” (bằng tiếng Hàn). Melon. Truy cập 27 tháng 6 năm 2016. 
  3. 1 2 “2010년 02주차 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ 8 tháng 3 năm 2015. Truy cập 7 tháng 6 năm 2016. 
  4. “티아라 ‘Bo Peep Bo Peep’ 뮤비, 정지아 파격 노출 "클럽녀"로 활약!” (bằng tiếng Hàn). JKSTARS. 27 tháng 11 năm 2009. Truy cập 7 tháng 6 năm 2016. 
  5. “티아라, 12월 4일 정규앨범 발매 ‘방시혁-신사동호랭이 뭉쳤다’ (T-ara's full length album to be released November 27)” (bằng tiếng Hàn). Newsen. 24 tháng 11 năm 2009. Truy cập 7 tháng 6 năm 2016. 
  6. 1 2 3 “2010년 02주차 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập 29 tháng 5 năm 2016. 
  7. “티아라 ‘처음처럼’VS‘보핍보핍’ 1위경쟁 후끈…타이틀곡은? (처음처럼 vs. Bo Peep Bo Peep)” (bằng tiếng Hàn). Newsen. 27 tháng 11 năm 2009. Truy cập 7 tháng 6 năm 2016. 
  8. “티아라, 타이틀곡은 '처음처럼' 활동은 '보핍보핍'” (bằng tiếng Hàn). Nate. 2 tháng 12 năm 2010. Truy cập 7 tháng 6 năm 2016. 
  9. “티아라 소연 ‘공신’ 촬영 중 실신 응급실行 ‘신종플루 의심판정’ - 손에 잡히는 뉴스 눈에 보이는 뉴스 - 뉴스엔” (bằng tiếng Hàn). Newsen. 28 tháng 1 năm 2010. Truy cập 7 tháng 6 năm 2016. 
  10. “‘활동 조기종료’ 티아라, 2월26일 ‘너때문에 미쳐’ 컴백 (T-ara to come back with "You Drive Me Crazy")” (bằng tiếng Hàn). Newsen. 3 tháng 2 năm 2010. Truy cập 7 tháng 6 năm 2016. 
  11. “휘성 티아라 리패키지 앨범 작사가로 깜짝 참여 (Wheesung participates in T-ara's repackage album)” (bằng tiếng Hàn). Newsen. 7 tháng 2 năm 2010. Truy cập 7 tháng 6 năm 2016. 
  12. “티아라 ‘너 때문에 미쳐’ 실시간차트1위” (bằng tiếng Hàn). Kyeongin. 23 tháng 2 năm 2010. Truy cập 7 tháng 6 năm 2016. 
  13. “2010년 11주차 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập 3 tháng 6 năm 2016. 
  14. 2010년 가온차트 부문별 Top 100위. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Ngày 8 tháng 2 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2014. 
  15. “2010년 01월 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon. Truy cập 27 tháng 6 năm 2016. 
  16. “2010년 03월 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon. Truy cập 27 tháng 6 năm 2016. 
  17. 1 2 “2010년 가온차트 부문별 Top 100위 - 국내” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập 27 tháng 6 năm 2016. 
  18. 1 2 “2010년 01월 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập 29 tháng 5 năm 2016. 
  19. 1 2 “2010년 12주차 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập 27 tháng 6 năm 2016. 
  20. 1 2 “2010년 03월 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập 27 tháng 6 năm 2016. 
  21. “2010년 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập 27 tháng 6 năm 2016. 
  22. “2010년 04주차 Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập 27 tháng 6 năm 2016. 
Nhóm nhỏ
Album phòng thu
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Đĩa mở rộng/Mini-album
Album tuyển tập
Album phối lại
  • T-ara's Free Time in Paris and Swiss
  • EDM Club Sugar Free Edition
Chuyến lưu diễn
Chương trình truyền hình

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Absolute_First_Album http://www.kyeongin.com/news/articleView.html?idxn... http://www.melon.com/album/detail.htm?albumId=7272... http://news.nate.com/view/20091202n07640 http://newsen.com/news_view.php?uid=20091124110350... http://newsen.com/news_view.php?uid=20091127180428... http://newsen.com/news_view.php?uid=20100128132831... http://newsen.com/news_view.php?uid=20100203113242... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2010020714... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...